densimeter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
densimeter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm densimeter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của densimeter.
Từ điển Anh Việt
densimeter
/den'simitə/
* danh từ
(vật lý) cái đo tỷ trọng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
densimeter
* kinh tế
phù kế
tỷ trọng kế
* kỹ thuật
nhớt kế
mật độ kế
phù kế
xốp kế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
densimeter
a measuring instrument for determining density or specific gravity
Synonyms: densitometer