dense shale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dense shale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dense shale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dense shale.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dense shale
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
đá phiến đặc xít
Từ liên quan
- dense
- densely
- dense set
- denseness
- dense ring
- dense sand
- dense soil
- dense wood
- dense shale
- dense phase bed
- densely populated
- dense blazing star
- dense-leaved elodea
- densely wooded area
- dense-grade aggregate
- densely populated area
- densely populated zone
- dense tar surfacing concrete
- dense-air refrigeration cycle
- dense wavelength division multiplexing (dwdm)