dense set nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dense set nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dense set giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dense set.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dense set

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tập (hợp) trù mật

    tập hợp trù mật

    tập trù mật