dense ring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dense ring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dense ring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dense ring.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dense ring

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    vành trù mật