dense wood nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dense wood nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dense wood giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dense wood.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dense wood
* kỹ thuật
gỗ chắc
xây dựng:
gỗ đặc
Từ liên quan
- dense
- densely
- dense set
- denseness
- dense ring
- dense sand
- dense soil
- dense wood
- dense shale
- dense phase bed
- densely populated
- dense blazing star
- dense-leaved elodea
- densely wooded area
- dense-grade aggregate
- densely populated area
- densely populated zone
- dense tar surfacing concrete
- dense-air refrigeration cycle
- dense wavelength division multiplexing (dwdm)