dense wavelength division multiplexing (dwdm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dense wavelength division multiplexing (dwdm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dense wavelength division multiplexing (dwdm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dense wavelength division multiplexing (dwdm).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dense wavelength division multiplexing (dwdm)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
ghép kênh theo bước sóng mật độ cao
Từ liên quan
- dense
- densely
- dense set
- denseness
- dense ring
- dense sand
- dense soil
- dense wood
- dense shale
- dense phase bed
- densely populated
- dense blazing star
- dense-leaved elodea
- densely wooded area
- dense-grade aggregate
- densely populated area
- densely populated zone
- dense tar surfacing concrete
- dense-air refrigeration cycle
- dense wavelength division multiplexing (dwdm)