densitometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

densitometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm densitometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của densitometry.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • densitometry

    measuring the optical density of a substance by shining light on it and measuring its transmission

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).