densify nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
densify nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm densify giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của densify.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
densify
* kỹ thuật
toán & tin:
densify