denuder nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

denuder nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denuder giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denuder.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • denuder

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chất phân giải