denim nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

denim nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denim giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denim.

Từ điển Anh Việt

  • denim

    /'denim/

    * danh từ

    vải bông chéo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • denim

    a coarse durable twill-weave cotton fabric

    Synonyms: dungaree, jean

    Similar:

    jean: (usually plural) close-fitting trousers of heavy denim for manual work or casual wear

    Synonyms: blue jean