dungaree nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dungaree nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dungaree giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dungaree.

Từ điển Anh Việt

  • dungaree

    /,dʌɳgə'ri:/

    * danh từ

    vải trúc bâu thô Ân-độ

    (số nhiều) quần áo bằng vải trúc bâu thô, quần áo lao động bằng vải trúc bâu thô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dungaree

    Similar:

    denim: a coarse durable twill-weave cotton fabric

    Synonyms: jean