dendrite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dendrite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dendrite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dendrite.

Từ điển Anh Việt

  • dendrite

    /'dendrait/

    * danh từ

    đá (giống) hình cây, khoáng vật (giống) hình cây

    hình cây (trong khoáng vật)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dendrite

    * kỹ thuật

    dạng nhánh cây

    hóa học & vật liệu:

    đenđrit

    y học:

    sợi nhánh, đọt nhánh, đuôi gai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dendrite

    short fiber that conducts toward the cell body of the neuron