dendron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dendron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dendron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dendron.

Từ điển Anh Việt

  • dendron

    * danh từ

    sợi nhánh; đọt nhánh (tế bào thần kinh)

  • dendron

    (tô pô) cây

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dendron

    * kỹ thuật

    cây

    nhánh cây