denmark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
denmark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm denmark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của denmark.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
denmark
* kinh tế
Đan Mạch (thủ đô: Copenhagen)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
denmark
a constitutional monarchy in northern Europe; consists of the mainland of Jutland and many islands between the North Sea and the Baltic Sea
Synonyms: Kingdom of Denmark, Danmark