danmark nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

danmark nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm danmark giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của danmark.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • danmark

    Similar:

    denmark: a constitutional monarchy in northern Europe; consists of the mainland of Jutland and many islands between the North Sea and the Baltic Sea

    Synonyms: Kingdom of Denmark

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).