hide-away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hide-away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hide-away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hide-away.

Từ điển Anh Việt

  • hide-away

    /'haid'aut/ (hide-away) /'haidə,wei/

    away) /'haidə,wei/

    * danh từ

    (thông tục) nơi ẩn náu; nơi trốn tránh