hidebound nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hidebound nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hidebound giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hidebound.
Từ điển Anh Việt
hidebound
* tính từ
nhỏ nhen, hẹp hòi
thủ cựu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hidebound
stubbornly conservative and narrow-minded
Synonyms: traditionalist