hide scratch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hide scratch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hide scratch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hide scratch.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hide scratch
* kinh tế
vết xước trên lưng
Từ liên quan
- hide
- hideous
- hideout
- hide out
- hide-out
- hideaway
- hide rope
- hide trap
- hide-away
- hidebound
- hideously
- hide chute
- hide-bound
- hidey-hole
- hide cellar
- hide drying
- hide puller
- hideousness
- hide dropper
- hide pulling
- hide removal
- hide scratch
- hide dropping
- hide trimming
- hide-and-seek
- hideki yukawa
- hide inspector
- hideyo noguchi
- hide and go seek
- hide washing drum
- hide-pulling machine
- hide-grade massecnite
- hide cutter-and washer
- hide flaying equipment
- hide (curing) department