conceal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
conceal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conceal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conceal.
Từ điển Anh Việt
conceal
/kən'si:l/
* ngoại động từ
giấu giếm, giấu, che đậy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
conceal
* kỹ thuật
che
dấu
xây dựng:
giấu
làm khuất
Từ liên quan
- conceal
- concealed
- concealer
- concealing
- concealable
- concealment
- concealed door
- concealed fault
- concealed joint
- concealed tenon
- concealed water
- concealed works
- concealed assets
- concealed damage
- concealed defect
- concealed gutter
- concealed tariff
- concealed wipers
- concealed conduit
- concealed deposit
- concealed dumping
- concealed erosion
- concealed outcrop
- concealed dovetail
- concealed headlight
- concealed gas piping
- concealed tenon joint
- concealment of assets
- concealed condensation
- concealed unemployment
- concealed flushing cistern
- concealed and hoarded goods
- concealed electrical wiring
- concealed suspension system
- concealed double-tenon joint