conceal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

conceal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm conceal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của conceal.

Từ điển Anh Việt

  • conceal

    /kən'si:l/

    * ngoại động từ

    giấu giếm, giấu, che đậy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • conceal

    * kỹ thuật

    che

    dấu

    xây dựng:

    giấu

    làm khuất

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • conceal

    hold back; keep from being perceived by others

    She conceals her anger well

    Synonyms: hold back, hold in

    Similar:

    hide: prevent from being seen or discovered

    Muslim women hide their faces

    hide the money

    Antonyms: show