concealed double-tenon joint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concealed double-tenon joint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concealed double-tenon joint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concealed double-tenon joint.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concealed double-tenon joint

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mộng âm dương xẻ họng

    mộng má kép