concealed double-tenon joint nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concealed double-tenon joint nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concealed double-tenon joint giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concealed double-tenon joint.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
concealed double-tenon joint
* kỹ thuật
xây dựng:
mộng âm dương xẻ họng
mộng má kép
Từ liên quan
- concealed
- concealed door
- concealed fault
- concealed joint
- concealed tenon
- concealed water
- concealed works
- concealed assets
- concealed damage
- concealed defect
- concealed gutter
- concealed tariff
- concealed wipers
- concealed conduit
- concealed deposit
- concealed dumping
- concealed erosion
- concealed outcrop
- concealed dovetail
- concealed headlight
- concealed gas piping
- concealed tenon joint
- concealed condensation
- concealed unemployment
- concealed flushing cistern
- concealed and hoarded goods
- concealed electrical wiring
- concealed suspension system
- concealed double-tenon joint