concealed damage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concealed damage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concealed damage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concealed damage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concealed damage

    * kinh tế

    thiệt hại che giấu