concealed gutter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concealed gutter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concealed gutter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concealed gutter.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concealed gutter

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    máng nước mưa ẩn

    máng nước mưa kín

    máng tiêu nước đặt lẩn