concealed works nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concealed works nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concealed works giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concealed works.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concealed works

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công tác khuất

    công tác ngầm