concealed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concealed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concealed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concealed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
concealed
not accessible to view
concealed (or hidden) damage
in stormy weather the stars are out of sight
Synonyms: hidden, out of sight
hidden on any grounds for any motive
a concealed weapon
a concealed compartment in his briefcase
Antonyms: unconcealed
Similar:
hide: prevent from being seen or discovered
Muslim women hide their faces
hide the money
Synonyms: conceal
Antonyms: show
conceal: hold back; keep from being perceived by others
She conceals her anger well
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- concealed
- concealed door
- concealed fault
- concealed joint
- concealed tenon
- concealed water
- concealed works
- concealed assets
- concealed damage
- concealed defect
- concealed gutter
- concealed tariff
- concealed wipers
- concealed conduit
- concealed deposit
- concealed dumping
- concealed erosion
- concealed outcrop
- concealed dovetail
- concealed headlight
- concealed gas piping
- concealed tenon joint
- concealed condensation
- concealed unemployment
- concealed flushing cistern
- concealed and hoarded goods
- concealed electrical wiring
- concealed suspension system
- concealed double-tenon joint