unconcealed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unconcealed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unconcealed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unconcealed.

Từ điển Anh Việt

  • unconcealed

    /'ʌnkən'si:ld/

    * tính từ

    không che giấu, không che đậy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unconcealed

    not concealed or hidden

    her unconcealed hostility poisoned the atmosphere

    watched with unconcealed curiosity

    Antonyms: concealed