concealed tenon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

concealed tenon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concealed tenon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concealed tenon.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • concealed tenon

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mộng chìm

    mộng lõm