dogy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dogy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dogy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dogy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dogy

    * kỹ thuật

    cái kìm

    kẹp

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dogy

    Similar:

    dogie: motherless calf in a range herd of cattle

    Synonyms: leppy