dogtrot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dogtrot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dogtrot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dogtrot.
Từ điển Anh Việt
dogtrot
* danh từ
bước chạy lon ton
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dogtrot
a steady trot like that of a dog