dogma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dogma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dogma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dogma.

Từ điển Anh Việt

  • dogma

    /'dɔgmə/

    * danh từ, số nhiều dogmas, dogmata

    giáo điều; giáo lý

    lời phát biểu võ đoán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dogma

    a religious doctrine that is proclaimed as true without proof

    Synonyms: tenet

    a doctrine or code of beliefs accepted as authoritative

    he believed all the Marxist dogma