dogmatical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dogmatical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dogmatical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dogmatical.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dogmatical

    Similar:

    dogmatic: characterized by assertion of unproved or unprovable principles

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).