dogmatically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dogmatically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dogmatically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dogmatically.

Từ điển Anh Việt

  • dogmatically

    * phó từ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • dogmatically

    in a narrow-minded dogmatic manner

    he is a dogmatically opinionated critic of Modern Art