clerical collar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clerical collar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clerical collar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clerical collar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clerical collar

    a stiff white collar with no opening in the front; a distinctive symbol of the clergy

    Synonyms: Roman collar, dog collar

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).