clerical error nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clerical error nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clerical error giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clerical error.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clerical error
* kinh tế
sai sót về ghi chép (sổ sách kế toán)
* kỹ thuật
điện:
sai sót do người ghi