clerical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
clerical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clerical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clerical.
Từ điển Anh Việt
clerical
/'klerikəl/
* tính từ
(thuộc) công việc biên chép, (thuộc) văn phòng
a clerical error: điều sai sót khi biên chép
clerical work: công việc văn phòng, công việc sự vụ
clerical staff: nhân viên văn phòng
(thuộc) tăng lữ
clerical dress: quần áo tăng lữ
* danh từ
mục sư
đại biểu giới tăng lữ (trong quốc hội)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clerical
of or relating to clerks
clerical work
of or relating to the clergy
clerical collar
appropriate for or engaged in office work
clerical skills
a clerical job
the clerical staff