clerical machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clerical machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clerical machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clerical machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clerical machine

    * kỹ thuật

    máy đếm

    máy kế toán

    máy tính để bàn

    toán & tin:

    máy để bàn

    máy để bàn (giấy)