clericalism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

clericalism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clericalism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clericalism.

Từ điển Anh Việt

  • clericalism

    /'klerikəlizm/

    * danh từ

    thuyết giáo quyền

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • clericalism

    a policy of supporting the influence and power of the clergy in secular or political matters