terce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
terce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terce.
Từ điển Anh Việt
terce
/tiəs/ (terce) /tə:s/
* danh từ
thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt)
(đánh bài) bộ ba con liên tiếp
thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít)
(âm nhạc) quãng ba; âm ba
Từ điển Anh Anh - Wordnet
terce
the third canonical hour; about 9 a.m.
Synonyms: tierce