tercentenary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tercentenary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tercentenary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tercentenary.
Từ điển Anh Việt
tercentenary
/,tə:sen'ti:nəri/ (tercentennial) /,tə:sən'tenjəl/ (tricentenary) /,tə:sen'ti:nəri/
* tính từ
ba trăm năm
tercentenary celebration: lễ kỷ niệm ba trăm năm
* danh từ
lễ kỷ niệm ba trăm năm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tercentenary
Similar:
tercentennial: the 300th anniversary (or the celebration of it)
Synonyms: triennial