tercel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tercel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tercel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tercel.

Từ điển Anh Việt

  • tercel

    /'tə:səl/ (tiercel) /'tə:səl/

    * danh từ

    chim ưng đực

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tercel

    Similar:

    tiercel: male hawk especially male peregrine or gyrfalcon

    Synonyms: tercelet