tercelet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tercelet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tercelet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tercelet.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tercelet

    Similar:

    tiercel: male hawk especially male peregrine or gyrfalcon

    Synonyms: tercel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).