third nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

third nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm third giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của third.

Từ điển Anh Việt

  • third

    /θə:d/

    * tính từ

    thứ ba

    third day: ngày thứ ba

    third person: người thứ ba

    * danh từ

    một phần ba

    the third of 24 is 8: một phần ba của 24 là 8

    người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba

    the third of April: ngày mồng ba tháng tư

    (âm nhạc) quãng ba; âm ba

    (toán học); (thiên văn học) một phần sáu mươi của giây

  • third

    thứ ba; một phần ba

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • third

    following the second position in an ordering or series

    a distant third

    he answered the first question willingly, the second reluctantly, and the third with resentment

    the musical interval between one note and another three notes away from it

    a simple harmony written in major thirds

    coming next after the second and just before the fourth in position

    Synonyms: 3rd, tertiary

    in the third place

    third we must consider unemployment

    Synonyms: thirdly

    Similar:

    one-third: one of three equal parts of a divisible whole

    it contains approximately a third of the minimum daily requirement

    Synonyms: tierce

    third base: the fielding position of the player on a baseball team who is stationed near the third of the bases in the infield (counting counterclockwise from home plate)

    he is playing third

    third gear: the third from the lowest forward ratio gear in the gear box of a motor vehicle

    you shouldn't try to start in third gear

    third base: the base that must be touched third by a base runner in baseball

    he was cut down on a close play at third