third base nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

third base nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm third base giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của third base.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • third base

    the base that must be touched third by a base runner in baseball

    he was cut down on a close play at third

    Synonyms: third

    the fielding position of the player on a baseball team who is stationed near the third of the bases in the infield (counting counterclockwise from home plate)

    he is playing third

    Synonyms: third

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).