thirdhand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thirdhand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thirdhand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thirdhand.
Từ điển Anh Việt
thirdhand
xem third-hand
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thirdhand
derived from what is primary or original by two intermediate steps
a thirdhand report
by doubly indirect means
I got the news thirdhand