third-class mail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

third-class mail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm third-class mail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của third-class mail.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • third-class mail

    mail consisting of printed matter qualifying for reduced postal rates

    Synonyms: third class

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).