third eyelid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
third eyelid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm third eyelid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của third eyelid.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
third eyelid
Similar:
nictitating membrane: a protective fold of skin in the eyes of reptiles and birds and some mammals
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- third
- thirds
- thirdly
- third eye
- thirdhand
- third base
- third deck
- third gear
- third rail
- third-hand
- third-rate
- third-year
- thirdclass
- third class
- third house
- third party
- third power
- third reich
- third world
- third-class
- third-rater
- third (gear)
- third degree
- third estate
- third eyelid
- third person
- third sacker
- third tonsil
- third-two-mo
- third baseman
- third crusade
- third stomach
- third dimension
- third trimester
- third ventricle
- third-class mail
- third degree burn
- third-degree burn
- third-dimensional
- third-party check
- third-share index
- third-line forcing
- third-order filter
- third-party clause
- third-party vendor
- third-place finish
- third cranial nerve
- third law of motion
- third-level storage
- third-order product