third eyelid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

third eyelid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm third eyelid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của third eyelid.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • third eyelid

    Similar:

    nictitating membrane: a protective fold of skin in the eyes of reptiles and birds and some mammals

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).