nictitating membrane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nictitating membrane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nictitating membrane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nictitating membrane.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nictitating membrane

    * kỹ thuật

    y học:

    màng thuẫn, màng nhầy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nictitating membrane

    a protective fold of skin in the eyes of reptiles and birds and some mammals

    Synonyms: third eyelid