third-party check nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

third-party check nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm third-party check giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của third-party check.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • third-party check

    * kinh tế

    chi phiếu cho bên thứ ba