third-party beneficiary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

third-party beneficiary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm third-party beneficiary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của third-party beneficiary.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • third-party beneficiary

    * kinh tế

    người thụ hưởng thứ ba