third-party attachments nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

third-party attachments nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm third-party attachments giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của third-party attachments.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • third-party attachments

    * kinh tế

    sự tịch biên tài sản của người thứ ba để trừ nợ