third-party insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
third-party insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm third-party insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của third-party insurance.
Từ điển Anh Việt
third-party insurance
* danh từ
sự bảo hiểm về thiệt hại hoặc tổn thương của người khác do người được bảo hiểm gây ra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
third-party insurance
* kinh tế
bảo hiểm (trách nhiệm) người thứ ba
bảo hiểm cho bên thứ ba